Có 2 kết quả:
杳渺 yǎo miǎo ㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ • 杳眇 yǎo miǎo ㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dimly discernible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 杳渺[yao3 miao3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0